|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84551000 | 交易描述: Máy cán (cán nguội) kim loại, model: GY-1500,Serial no: SH20210525-1, kích thước (3300*1870*1300)MM, công suất 10KW, dùng điện 380V/50HZ,dùng để cán kim loại,hiệu DWM,NSX: SHANGHAI SBKJ INC,mới 100%
数据已更新到:2021-06-25 更多 >

SBKJ INC

中国
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy gấp tôn dùng để sản xuất ống gió bằng thép hình tròn đường kính từ 80mm 1500mm, model SBTF-1500, điện áp 380V/50HZ,3P,công suất 9.5kw, KT: 2700*1560*1950mm, nsx: SBKJ INC. Mới 100%
数据已更新到:2019-09-20 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy gấp ống gió dùng để sản xuất ống gió thép hình chữ nhật, model SBAL-III-1250, điện áp 380V/50HZ,3P,công suất 9.4kw, KT: 2300x1800x1400mm, nsx: SBKJ INC. Mới 100%
数据已更新到:2020-12-30 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8515290009 | 交易描述:АППАРАТ ТОЧЕЧНОЙ СВАРКИ DN-75. ИЗГОТОВИТЕЛЬ: SBKJ INC. КОД ОК 005-93(ОКП):34 4100
数据已更新到:2013-01-10 更多 >
4 条数据